Có 4 kết quả:
榔头 láng tou ㄌㄤˊ • 榔頭 láng tou ㄌㄤˊ • 狼头 láng tou ㄌㄤˊ • 狼頭 láng tou ㄌㄤˊ
láng tou ㄌㄤˊ [láng tóu ㄌㄤˊ ㄊㄡˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hammer
(2) large hammer
(3) sledgehammer
(2) large hammer
(3) sledgehammer
Bình luận 0
láng tou ㄌㄤˊ [láng tóu ㄌㄤˊ ㄊㄡˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hammer
(2) large hammer
(3) sledgehammer
(2) large hammer
(3) sledgehammer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 榔頭|榔头[lang2 tou5]
Bình luận 0
láng tou ㄌㄤˊ [láng tóu ㄌㄤˊ ㄊㄡˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 榔頭|榔头[lang2 tou5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0