Có 4 kết quả:

榔头 láng tou ㄌㄤˊ 榔頭 láng tou ㄌㄤˊ 狼头 láng tou ㄌㄤˊ 狼頭 láng tou ㄌㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) hammer
(2) large hammer
(3) sledgehammer

Từ điển Trung-Anh

(1) hammer
(2) large hammer
(3) sledgehammer

Từ điển Trung-Anh

variant of 榔頭|榔头[lang2 tou5]

Từ điển Trung-Anh

variant of 榔頭|榔头[lang2 tou5]